Comprehensive English Vocabulary in Fire Prevention – Part 2
Tổng Hợp Đầy Đủ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy – Phần 2
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Acceptance fire protection | Nghiệm thu phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
2 | Active carbon | Than hoạt tính |
3 | Adder administrator | Người điều khiển thang |
4 | Addressable Fire Alarm | Hệ thống báo cháy địa chỉ |
5 | Aerial stepping stool | Thang định hướng |
6 | Air channel | Lỗ dẫn không khí vào |
7 | Alarm – Initiating gadget | Thiết bị báo động boycott đầu |
8 | Ambulance attendant(ambulance man) | Nhân viên cứu thương |
9 | Ambulance vehicle | Xe cứu thương |
10 | Approval fire protection | Thẩm duyệt phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
11 | Armband | Băng tay |
12 | Automatic expanding stepping stool | Thang dài có thể kéo dài tự động |
13 | Automatic Fire Alarm | Hệ thống báo cháy tự động |
14 | Ball fire protection | Quả cầu chữa cháy tiếng Anh |
15 | BC powder | Bột BC |
16 | Bell | Chuông |
17 | Beltline | Dây cứu nạn |
18 | Branch | Ống tia nước chữa cháy |
19 | Branchmen | Nhóm cứu hỏa |
20 | Brassard | Băng tay |
21 | Breakdown lorry (crane truck, destroying crane) | Xe tải lắp cần trục |
22 | Breathing mechanical assembly | Máy thở |
23 | Cable drum | Tang trống cuộn cáp |
24 | Ceiling snare | Sào móc |
25 | Ceiling snare (preventer) | Sào móc, câu liêm |
26 | Centrifugal siphon | Bơm ly tâm |
27 | CO2 System | Hệ thống CO2 |
28 | Combustible materials | Vật liệu cháy |
29 | Control and demonstrating gear | Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn |
30 | Control Panel RPP-ABW 20 | Bảng điều khiển |
31 | Conventional Fire Alarm | Hệ thống báo cháy thông thường |
32 | Charging fire extinguisher | Nạp bình chữa cháy tiếng Anh |
33 | Delivery hose | Ống mềm cấp nước |
34 | Dividing breaking | Chỗ nối hình chữ T |
35 | Drencher System | Hệ thống Drencher |
36 | Drencher System | Hệ thống chữa cháy dạng màn xối nước (dùng làm màn nước/tường nước ngăn cháy lan) |
37 | Dust channel | Bộ lọc bụi |
38 | Emergency staircase | Cầu thang bộ thoát hiểm tiếng Anh |
39 | Escape plan | Sơ đồ thoát hiểm tiếng Anh |
40 | Exit lights | Đèn thoát hiểm tiếng Anh |
41 | Explosive gas | Khí nổ |
42 | Explosive materials | Vật liệu nổ |
43 | Extension stepping stool | Thang duỗi dài |
44 | Extinguishing gas other than Halon or CO2 | Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2 |
45 | Extinguishing powder other than BC or ABC | Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC |
46 | Face cover | Mặt nạ |
47 | Face cover channel | Bộ lọc của mặt nạ |
48 | Fire – cautioning gadget | Thiết bị báo cháy |
49 | Fire Alarm System | Hệ thống báo cháy |
50 | Fire alarm whistle | Còi báo cháy tiếng Anh |
51 | Fire drills | Diễn tập phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
52 | Fire hose | Vòi rồng chữa cháy tiếng Anh |
53 | Fire motor | Xe cứu hỏa, xe chữa cháy |
54 | Fire Pump | Máy bơm chữa cháy |
55 | Fire station | Trạm cứu hỏa |
56 | Fireboat | Tàu cứu hỏa |
57 | Firefighter | Nhân viên cứu hỏa |
58 | Fire-vessel | Tàu cứu hỏa |
59 | Fixed flame smothering framework | Hệ thống dập cháy cố định |
60 | Flaked lengths of hose | Ống mềm đã được cuộn lại |
61 | Flame | Ngọn lửa |
62 | Flour fire extinguisher | Bình chữa cháy dạng bột tiếng Anh |
63 | Foam making branch | Ống phun bọt không khí và nước |
64 | Foam or froth arrangement | Bọt feed hỗn hợp bọt |
65 | Foam or froth arrangement | Bọt roughage hỗn hợp bọt |
66 | Foam System | Hệ thống Foam |
67 | Foam System | Hệ thống bọt |
68 | Foam weapon | Ống phun bọt |
69 | Hand light | Đèn xách tay |
70 | Heat | Nhiệt |
71 | Helmet (fire fighter’s cap, fire cap) | Mũ của nhân viên cứu hỏa |
72 | Holding squad | Đội căng tấm vải để cứu người |
73 | Hook belt | Thắt lưng gài móc |
74 | Hook stepping stool | Thang có móc treo |
75 | Hose coupling | Khớp nối ống |
76 | Hose layer | Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ |
77 | Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose cariage) | Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước |
78 | Hydrant | Họng cứu hỏa |
79 | Hydrant key | Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy |
80 | Illuminated flag | Tín hiệu ánh sáng |
81 | Inlet | Họng vào |
82 | Jack | Cột chống |
83 | Jumping sheet | Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy |
84 | Ladder administrator | Người điều khiển thang |
85 | Ladder component | Cơ cấu của thang |
86 | Large versatile douser | Bình dập lửa lớn di động |
87 | Lifting crane | Cần trục nâng |
88 | Linear finder | Máy dò định tuyến |
89 | Load snare (draw snare, drag snare) | Móc của cần trục |
90 | Loud-speaker | Loa |
91 | Manual incitation | Khởi động bằng tay |
92 | Miscellaneous putting out fires gear | Thiết bị dập cháy hỗn hợp |
93 | Monitor (water gun ) | Ống phun tia nước công suất lớn |
94 | Motor siphon | Bơm có động cơ |
95 | Motor turnable stepping stool | Thang có bàn xoay |
96 | Natural venting | Thông gió tự nhiên |
97 | Officer in control | Đội trưởng trạm cứu hỏa |
98 | Outlet | Họng ra |
99 | Oxidizing agente | Tác nhân ôxy hoá |
100 | Oxygen mechanical assembly | Bình thở ô xy |
101 | Pit hydrant | Van lấy nước chữa cháy |
102 | Pit hydrant | Van lấy nước chữa cháy |
103 | Point type, manual or programmed | dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động |
104 | Police fire protection | Sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy tên tiếng Anh |
105 | Pompier stepping stool | Thang có móc treo |
106 | Portable flame douser | Bình dập cháy xách tay |
107 | Portable flame douser | Bình dập lửa, bình chữa cháy |
108 | Portable flame quencher | Bình dập cháy xách tay |
109 | Portable siphon | Bơm xách tay |
110 | Pressurization (smoke control) | Máy điều áp (kiểm soát khói) |
111 | Protective apparel of (asbetos suit) or of metallic texture | Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại |
112 | Regulation of fire and fighting | Nội quy chữa cháy tiếng Anh |
113 | Rescue and Police Department fire protection | Phòng cảnh sát PCCC và cnch tiếng Anh |
114 | Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly | Thiết bị hồi sức, bình thở ô xy |
115 | Riser, vertical pipe | Ống đặt đứng lấy nước |
116 | Risk of fire explosion | Nguy cơ cháy nổ tiếng Anh |
117 | Rules of fire fighting | Tiêu lệnh chữa cháy tiếng Anh |
118 | Small (hatchet, pompier hathchet) | Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa |
119 | Smoke | Khói |
120 | Smoke notification head | Đầu báo khói tiếng Anh |
121 | Soft suction hose | Ống hút mềm |
122 | Special hazard region or room | Vùng nguy hiểm đặc biệt |
123 | Specialized in fire protection | Chuyên ngành phòng cháy chữa cháy |
124 | Sprinkler System | Hệ thống đầu phun |
125 | Standpipe | Ống đặt đứng lấy nước |
126 | Steel stepping stool | Thang thép |
127 | Stretcher | Băng ca |
128 | Support roll | Trục đỡ |
129 | Surface hydrant (fire plug ) | Trụ lấy nước cứu hỏa |
130 | Trigger valve | Van kiểu cò súng |
131 | Unconscious man | Người bị ngất |
132 | University of Fire Fighting and Prevention | Đại học phòng cháy chữa cháy tiếng Anh |
133 | Walkie – talkie set | Bộ thu phát vô tuyến cầm tay |
134 | Water delicate | Xe cấp nước |
135 | Water Spray System | Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường |
136 | Water with added substance | Nước có chất phụ gia |
137 | Wheeled flame douser | Xe đẩy chữa cháy |
138 | Wheeled flame quencher | Xe đẩy chữa cháy |
139 | Winch | Tời |
Phòng cháy chữa cháy tiếng anh gọi là gì ?
Dưới đầy là một số từ vựng phòng cháy chữa cháy bằng tiếng anh:
1. Fire Alarm System – Hệ thống báo cháy
2. Conventional Fire Alarm – Hệ thống báo cháy thông thường (có tài liệu dịch là: Hệ thống báo cháy quy ước)
3. Control Panel RPP-ABW 20 – Bảng điều khiển
Nơi hiển thị những thông tin liên quan đến trạng thái hoạt động của hệ thống.
4. Addressable Fire Alarm – Hệ thống báo cháy địa chỉ
Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháy
5. Automatic Fire Alarm – Hệ thống báo cháy tự động
6. Water Spray System – Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường
Certain high hazards cannot be controlled or extinguished with ordinary sprinkler systems, but with water spray systems (also say deluge systems).
Những hiện trường được xếp loại nguy hiểm về hỏa hoạn cao, không thể chữa cháy bằng hệ thống sprinkler thông thường, mà phải dùng Hệ Thống Chữa cháy bằng nước vách tường
7. Sprinkler System – Hệ thống đầu phun (Hệ thống Sprinkler)
Automatic sprinkler systems are widely regarded as the most effective method of controlling a fire.
Dập tắt đám cháy bằng cách phun nước trực tiếp vào khu vực đang cháy mà tại đó đầu phun sprinkler bị kích hoạt ở ngưỡng nhiệt độ đã được xác định trước.
8. Foam System – Hệ thống chữa cháy bằng bọt Foam
Hệ thống chữa cháy bằng bọt (foam), khi được kích hoạt, sẽ phun ra một loại bọt bao phủ lên trên bề mặt xăng dầu, tách chất lỏng dễ cháy ra khỏi không khí và lửa, nhờ đó ngọn lửa bị dập tắt.
9. Drencher System – Hệ thống Drencher
Với đầu phun hở, khi có cháy toàn bộ diện tích phía dưới các đầu phun được phun chất chữa cháy
10. Fire Pump – Máy bơm chữa cháy
Máy bơm chữa cháy được sử dụng cho hệ thống chữa cháy cũng như công tác PCCC tại các công trình, các đơn vị PCCC dân sự, PCCC rừng …
11. CO2 System – Hệ thống CO2
It is especially valuable where other extinguishing mediums might damage stock or equipment.
Hệ thống dùng khí CO2 để dập cháy, ứng dụng tại những nơi mà nếu dùng những chất chữa cháy khác có thể làm hư hỏng máy móc, thiết bị.
Thuật ngữ chuyên ngành phòng cháy chữa cháy tiếng anh Phần II
Bột BC: BC powder
Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC: Extinguishing powder other than BC or ABC
Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2: Extinguishing gas other than Halon or CO2
Bình dập cháy xách tay: Portable fire extinguisher
Xe đẩy chữa cháy: Wheeled fire extinguisher
Thiết bị dập cháy hỗn hợp: Miscellaneous fire fighting equipment
Hệ thống dập cháy cố định: Fixed fire extinguishing system
Máy dò định tuyến: Linear detector
Thiết bị báo cháy: Fire – warning device
Thông gió tự nhiên: Natural venting
Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn: Control and indicating equipment
Thiết bị báo động ban đầu: Alarn – Initiating device
(dạng điểm, điều khiển bằng tay hay tự động) point type, manual or automatic
Máy điều áp (kiểm soát khói): Pressurization (smoke control)
Vùng nguy hiểm đặc biệt: Special risk area or room
Bọt hay hỗn hợp bọt: Foam or foam solution
Nước có chất phụ gia: Water with additive
Khởi động bằng tay: Manual actuation
Chuông: Bell
Loa: Loud-speaker
Tín hiệu ánh sáng: Illuminated signal
Vật liệu cháy: Combustible materials
Tác nhân ôxy hoá: Oxidising agente
Vật liệu nổ: Explosive materials
Họng ra: Outlet
Họng vào: Inlet
Nhiệt: Heat
Khói: Smoke
Ngọn lửa: Flame
Khí nổ: Explosive gas
Thuật ngữ chuyên ngành phòng cháy chữa cháy tiếng anh Phần III
ambulance car /ambulance : xe cứu thương
ambulance attendant(ambulance man) nhân viên cứu thương
fire station : Trạm cứu hỏa
officer in charge : đội trưởng trạm cứu hỏa
fireman/firefighter: nhân viên cứu hỏa
helmet (fireman’s helmet, fire hat) mũ của nhân viên cứu hỏa
hydrant : Họng cứu hỏamotor pump : Bơm có động cơ
centrifugal pump : Bơm ly tâm
portable pump : bơm xách tayautomatic extending ladder : thang dài có thể kéo dài tự động
motor turnable ladder (aerial ladder) :Thang có bàn xoay (định hướng được)bằng động cơ, giống cần cẩu, dùng để chữa cháy
steel ladder: Thang thép
extension ladder : thang duỗi dài
ladder mechanism : cơ cấu của thang
hook ladder ( pompier ladder) : thang có móc treojack : cột chống
ladder operator : người điều khiển thang
ceiling hook (preventer) : sào móc, câu liêmholding squad : đội căng tấm vải để cứu người
jumping sheet : tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy
resuscitator (resuscitation equipment), oxygen apparatus : thiết bị hồi sức, bình thở ô xy
stretcher : băng ca
armband (armlet, brassard) : băng tay
unconscious man : người bị ngấtpit hydrant : van lấy nước chữa cháy
standpipe (riser, vertical pipe) ống đặt đứng lấy nước
hydrant key : khóa vặn của van lấy nước chữa cháy
hose coupling : khớp nối ống
hose reel (hose cart, hose wagon, hose truck, hose cariage): guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
delivery hose : ống mềm cấp nước
soft suction hose : ống hút mềm
flaked lengths of hose : ống mềm đã được cuộn lạisurface hydrant (fire plug ) trụ lấy nước cứu hỏa
dividing breeching : chỗ nối hình chữ T
branch : ống tia nước chữa cháy
branchmen : nhóm cứu hỏabreathing apparatus : máy thở
face mask : mặt nạ
hand lamp : đèn xách tay
walkie – talkie set : bộ thu phát vô tuyến cầm tay
small axe (ax, pompier hathchet) rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏabeltline : dây cứu nạn
hook belt : thắt lưng gài móc
protective clothing of asbetos (asbetos suit) or of metallic fabric: quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại
support roll : trục đỡ
lifting crane : cần trục nângload hook (draw hook, drag hook) móc của cần trục
water tender : xe cấp nước
breakdown lorry (crane truck, wrecking crane) : xe tải lắp cần trục
hose layer : xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụtrigger valve : van kiểu cò súng
portable fire extinguisher: bình dập lửa, bình chữa cháy
large mobile extinguisher (wheeled fire extingguisher): bình dập lửa lớn di động
foam making branch ( foam gun) ống phun bọt không khí và nước
fireboat : tàu cứu hỏa
monitor (water cannon ) ống phun tia nước công suất lớncable drum : tang trống cuộn cáp
winch : tời
face mask filter : bộ lọc của mặt nạ
active carbon: than hoạt tính
dust filter : bộ lọc bụi
air inlet : lỗ dẫn không khí vào
Ngoài một số thuật ngữ phòng cháy chữa cháy bằng tiếng anh là
A) The basic parts of the system include
Các phần cơ bản của hệ thống bao gồm
– System of fire extinguishing electric pumps, stand-by pumps, pressure compensation pumps.
Hệ thống máy bơm chữa cháy chạy điện, máy bơm dự phòng, máy bơm bổ sung áp lực.
– Pressure container, pressure meter, pressure switch
Bình áp lực cao, đồng hồ đo áp lực, rơle áp lực.
– Electric pump control panel for fire extinguishment
Khoang điều khiển máy bơm chữa cháy chạy điện.
– Alarm valve and flow switch system
Van báo động và hệ thống đổi dòng.
– Water pipeline system
Hệ thống đường ống dẫn nước chữa cháy.
– Blocking valve, one-way valve, suction and filter valve system
Hệ thống van chặn, van một chiều, van hút và van lọc.
– Wall-hydrants
Họng lấy nước chữa cháy vách tường.
– Sprinkler headers
Hệ thống đầu phun Sprinkler.
– Water tank for fire extinguishment
Bể chứa nước chữa cháy.
B) The system is designed according to Vietnamese standard of fire protection with reference to standard NFPA 13 of America as well as standards of Japanese fire protection equipment supplier.
Hệ thống PCCC được thiết kế theo TCVN về PCCC có sự tham khảo tiêu chuẩn NFPA 13 của Mỹ cũng như tiêu chuẩn của Nhật Bản về cung cấp thiết bị báo cháy.
Sprinkler is an automatic fire extinguishing system by water. The system includes self-active heat detectors fixed on the steel water pipework of high pressure connected with the auto-pumping system.
Sprinkler là hệ thống phun nước dập lửa tự động. Hệ thống bao gồm đầu phát hiện nhiệt gia tăng tự hoạt động được gắn vào đường ống thép cấp nước áp lực cao nối với hệ thống bơm tự động.
In the event of fire, heat will rapidly rise up to a dangerous level that water pressure plug of detector is burst out. High water pressure will make water come out with a spurt in a cone shape covering the fire. When water comes out, pipe pressure will be lower and pump system will automatically work to supply water to the pipes.
Trong trường hợp xảy cháy, nhiệt độ sẽ tăng lên rất nhanh tới mức độ nguy hiểm sẽ làm mở các đầu phun Sprinkler nước sẽ phun ra ngay lập tức theo dạng hình nón bao trùm toàn bộ đám cháy (bao trùm không gian được tính toán trước).
In addition, the system is connected with the wall-hydrant system so that when using the wall-hydrant system, we only need to open the blocking valve at the high pressure hydrant to let water come out, reducing pressure of the pumping system, then the system will automatically work to supply water for extinguishment.
C. Auto – fire alarm system
Hệ thống báo cháy tự động
a) According to standard TCVN 5738 – 2001, the auto-fire alarm system is a self-fire detecting and alarming system.
Theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5738 – 2001, hệ thống báo cháy tự động là hệ thống tự động phát hiện và báo động có cháy
– Peripheral control devices such as signal copying cabinet, monitoring cabinet on computer, signal conneting cabinet for control of fire system, elevator system, ventilator switching on-off system, emergency exits.
– Thiết bị điều khiển ngoại vi như tủ sao chụp mô phỏng tín hiệu, buồng máy tính theo dõi, tủ kết nối tín hiệu để điều khiển hệ thống chữa cháy, hệ thống thang máy, hệ thống tắt bật thông gió, lối thoát khẩn cấp (thoát hiểm).
– The auto-fire alarm system includes the basic devices such as:
Hệ thống báo cháy tự động bao gồm những thành phần cơ bản như sau:
+ Power source/Nguồn cấp điện.
+ Fire detectors/ Đầu phát hiện cháy.
+ Manual alarm/ Báo cháy bằng tay.
+ Fire alarm devices : include alarm, bell, flash-light. Thiết bị báo cháy bao gồm: chuông, cũi, đèn báo cháy (đèn Flash – nhấp nháy)- Conductor system: includes signal wiring and feeding wiring.
+ Signal processing centre from the detectors and the manual alarms.Trung tâm xử lý tín hiệu truyền về từ đầu phát hiện cháy và tín hiệu báo cháy bằng tay.
+ Hệ thống dây dẫn: bao gồm dây truyền tín hiệu và dây cấp nguồn.
+ Analysis and signal treatment modulus/ Bộ phận (môđun) phân tích và xử lý tín hiệu báo cháy.
b) Design solution/Giải pháp thiết kế:
The selected solution of auto-fire alarm system is the synchronous address system. Because office room takes the majority in the building, inflammable objectives are mainly documents, furnitures, door curtains, kitchen, office equipment, electric wires. Therefore, optical smoke detectors and high heat detectors should be installed so that the fire alarm system can be effectively performed, in which all high heat detectors are installed at level 1 to level 3 of the basement. The installed optical smoke detectors and high heat detectors are the address detectors or normal detectors in coordination with establishment modulus, auto-address control detectors (ensuring the economy, satisfying technical requirements, current standards and norms of fire protection because the area of each office room is relative wide).
Giải pháp lựa chọn cho hệ thống PCCC tự động là hệ thống chữa cháy địa chỉ đồng bộ. Do hệ thống các phòng văn phòng là phần chính của toà nhà, có rất nhiều thứ dễ cháy như: tài liệu, đồ đạc, màn cửa, bếp, thiết bị văn phòng, dây điện. Do đú lựa chọn lắp đặt các đầu phát hiện khói và đầu phát hiện nhiệt gia tăng từ đó hệ thống chữa cháy có thể hoạt động hiệu là cần thiết. Toàn bộ các đầu phát hiện nhiệt gia tăng được lắp tại tầng hầm số 1 đến 3. Lựa chọn lắp đặt đầu phát hiện khói và đầu phát hiện nhiệt gia tăng theo phát hiện địa chỉ cháy hoặc đầu phát hiện cháy thông thường cần có sự phối hợp với các bộ phận (môđun) được thiết lập. Việc khống chế cháy theo địa chỉ đảm bảo tính kinh tế, yêu cầu kỹ thuật về an toàn PCCC, tiêu chuẩn hiện hành và định mức về PCCC cho mỗi khu vực văn phòng liên quan).
Bells, flash-light, buttons are installed in crowded areas such as in elevator or staircase areas at all levels. At the lobbies of each level separated by doors, there should be 01 fire alarm set equipped for alarm convenience in case of fire. Fire buttons at levels are normal ones in coordination with address modulus and installed on the same channel.
Chuông báo động sẽ lắp đặt cùng nút báo cháy và đèn báo hiệu. Chuông báo cháy sẽ được lắp đặt cùng một đường nguồn và được biến đổi sang môđun địa chỉ của chuông báo cháy để điều khiển có hiệu quả toàn bộ các chuông ở cùng một tầng (một cao độ).
Dây tín hiệu sử dụng để phát hiện địa chỉ xảy cháy là loại dây cáp xoắn đặc biệt.
Sprinkler and wall-hydrant system
Hệ thống đầu phun Sprinkler và họng lấy nước vách tường
Chuông, đèn nhấp nháy, nút nhấn báo cháy được lắp đặt ở khu vực đông người như trong thang máy, khu vực cầu thang tại mọi tầng của toà nhà. Khu vực sảnh hành lang mỗi tầng đều có cửa ngăn cách, do đó cần lắp đặt một bộ thiết bị báo cháy để thuận tiện cho việc báo cháy trong trường hợp xảy ra sự cháy. Nút nhấn báo cháy là loại thông thường được lắp đặt đồng bộ với bộ phận PCCC địa chỉ và trong cùng một kênh.
Alarm bell is a device installed together with alarm buttons and position indicator lights. Alarm bells will be installed in the same feedpower line and converted into the address modulus of alarm bells to control the performance of all bells in a level.
The signal wiring used for the address detector is the special twisted anti-interference cables.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy – Phần 3
You must be logged in to post a comment.