BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HÀN TIÊU CHUẨN BS/UL/FM (VNĐ)

TÊN HÀNG DN15 DN20 DN25 DN32 DN40 DN50 DN65 DN80 DN100
CO (CÚT) 900 8,710 15,210 24,440 29,640 47,580 79,820 115,830 205,920
CO (CÚT) 450 5,460 8,970 15,470 25,090 31,590 50,180 87,490 122,330 218,790
TÊ ĐỀU 7,670 12,870 20,540 32,240 37,310 60,450 101,660 148,070 263,900
TÊ GIẢM 13,130 20,800 34,060 39,910 63,050 105,560 154,440 263,900
RẮC CO 18,720 23,140 36,010 51,480 69,550 96,590 171,600 240,890 398,970
KÉP (2 ĐR) 5,460 7,020 12,220 17,420 22,490 37,310 61,750 81,120 135,200
MĂNG SÔNG 5,200 7,020 12,220 18,070 22,490 37,310 61,750 83,720 135,200
BẦU GIẢM 7,020 11,830 17,420 22,490 37,310 70,850 83,720 135,200
LƠ THU (Cà Rá) 5,850 9,620 15,470 19,370 30,940
NÚT REN NGOÀI 4,680 5,850 9,880 15,470 18,720 30,940 57,980 79,820 128,700
NẮP REN TRONG 6,500 8,320 13,130 21,190 27,690 39,910 74,620 102,960 173,810

Phụ Kiện Hàn Tiêu Chuẩn BS/UL/FM

*Ghi chú:

  • Đây là bảng báo giá bán sỉ, chưa bao gồm chi phí vận chuyển và 10% VAT
  • Giá bán lẻ có thể thay đổi tùy theo số lượng yêu cầu
  • Giao hàng tận nơi trong nội thành Tp.HCM với đơn hàng >1tr

Góp Ý Về Thang Và Một Số Giải Pháp Cho Việc Thiết Kế Thẩm Duyệt PCCC