STT |
Ký hiệu |
Ngày ban hành |
Trích yếu |
Tải file |
1 |
QCVN 02:2020/BCT |
2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn bồn chứa khí dầu mỏ hóa lỏng |
|
2 |
QCVN 05:2020/BCT |
2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển hóa chất nguy hiểm |
|
3 |
QCVN 01:2020/BCT |
2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu thiết kế cửa hàng xăng dầu |
|
4.1 |
QCVN 06:2020/BXD |
2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình |
|
4.2 |
QCVN 06:2021/BXD |
2021 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình |
|
4.3 |
QCVN 06:2022/BXD |
2021 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình |
|
4.4 |
QCVN 06:2022 SỬA ĐỔI 1:2023 |
2023 |
Sửa đổi 1:2023 QCVN 06:2022/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình |
|
5 |
QCVN 02:2020/BCA |
2020 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Trạm bơm nước chữa cháy |
|
6 |
QCVN 01:2019/BXD |
2019 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng |
|
7 |
QCVN 01:2019/BCA |
2019 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống phòng cháy và chữa cháy cho kho chứa, cảng xuất, nhập và trạm phân phối khí đốt |
|
8 |
QCVN 01:2019/BCT |
2019 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong sản xuất, thử nghiệm, nghiệm thu, bảo quản, vận chuyển, sử dụng tiêu hủy vật liệu nổ công nghiệp và bảo quản tiền chất thuốc nổ |
|
9 |
QCVN 02:2019/BCT |
2019 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trạm nạp khí dầu mỏ hóa lỏng |
|
10 |
QCVN 04:2019/BXD |
2019 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà chung cư |
|
11 |
QCVN 08:2018/BXD |
2018 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia công trình tàu điện ngầm |
|
12 |
QCVN 13:2018/BXD |
2018 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về gara ô-tô |
|
13 |
TCVN 12110:2018 |
2018 |
Tiêu chuẩn bơm ly tâm chữa cháy loại khiêng tay dùng động cơ đốt trong |
|
14 |
TCVN 12314-1:2018 |
2018 |
Tiêu chuẩn bình chữa cháy tự động kích hoạt |
|
15 |
TCVN 12367:2018 |
2018 |
Tiêu chuẩn phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – ủng chữa cháy |
|
16 |
TCVN 12366-5:2018 |
2018 |
Tiêu chuẩn phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – mũ bảo vệ |
|
17 |
TCVN 12366-3:2018 |
2018 |
Tiêu chuẩn phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – quần áo chữa cháy |
|
18 |
QCVN 02:2017/BCT |
2017 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn chai khí dầu mỏ hóa lỏng mini |
|
19 |
QCVN 02:2015/BCT |
2015 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các loại kíp nổ điện |
|
20 |
QCVN 01:2015/BCT |
2015 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về máy nổ mìn điện |
|
21 |
TCVN 7568-15:2015 |
2015 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu, phương pháp thử và tiêu chí chất lượng cho đầu báo cháy kiểu điểm sử dụng cảm biến khói và cảm biến nhiệt |
|
22 |
TCVN 7568-14:2015 |
2015 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu thiết kế, lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng các hệ thống báo cháy trong và xung quanh tòa nhà |
|
23 |
TCVN 7568-13:2015 |
2015 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu về tính tương thích của các bộ phận trong các hệ thống báo cháy |
|
24 |
TCVN 7568-12:2015 |
2015 |
Tiêu chuẩn quy định phương pháp thử và tiêu chí chất lượng cho các đầu báo cháy khói kiểu đường truyền sử dụng tia chiếu quang học trong các hệ thống báo cháy |
|
25 |
TCVN 7568-11:2015 |
2015 |
Tiêu chuẩn quy định phương pháp thử và tiêu chí chất lượng cho các hộp nút ấn báo cháy trong các hệ thống báo cháy |
|
26 |
TCVN 7568-10:2015 |
2015 |
Tiêu chuẩn quy định phương pháp thử sử dụng cho các đầu báo cháy lửa kiểu điểm trong các hệ thống báo cháy |
|
27 |
TCVN 7568-9:2015 |
2015 |
Tiêu chuẩn quy định phương pháp thử sử dụng các đám cháy thử sử dụng cho các đầu báo cháy trong các hệ thống báo cháy |
|
28 |
TCVN 7568-8:2015 |
2015 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu, phương pháp và tiêu chí chất lượng cho các đầu báo cháy khói kiểu điểm sử dụng cảm biến Cacbon môn xít kết hợp với cảm biến nhiệt trong các hệ thống báo cháy |
|
29 |
TCVN 7568-3:2015 |
2015 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu, phương pháp và chuẩn tính năng cho các thiết bị báo cháy bằng âm thanh |
|
30 |
QCVN 01:2014/BCT |
2014 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong sản xuất thuốc nổ công nghiệp bằng thiết bị di động |
|
31 |
QCVN 02:2013/BCT |
2013 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dây dẫn tín hiệu nổ dùng cho kíp nổ vi sai phi điện an toàn sử dụng trong mỏ hầm lò có khí mêtan |
|
32 |
QCVN 01:2013/BVHTTDL |
2013 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về rạp chiếu phim |
|
33 |
QCVN 01:2013/BCT |
2013 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu thiết kế cửa hàng xăng dầu |
|
34 |
TCVN 7722-2-22:2013 |
2013 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu đối với đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp |
|
35 |
TCVN 7568-6:2013 |
2013 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu, phương pháp và tính năng đối với các đầu báo khí Cacbon monoxit dùng pin điện báo trong các hệ thống báo cháy |
|
36 |
TCVN 7568-5:2013 |
2013 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu, phương pháp và tính năng đối với các đầu báo cháy nhiệt kiểu điểm trong các hệ thống báo cháy |
|
37 |
TCVN 7568-4:2013 |
2013 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu, phương pháp và tính năng của thiết bị cấp nguồn trong hệ thống báo cháy |
|
38 |
TCVN 7568-2:2013 |
2013 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu, phương pháp và tiêu chí tính năng đối với trung tâm báo cháy |
|
39 |
TCVN 7027:2013 |
2013 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu đảm bảo an toàn của bình chữa cháy có bánh xe |
|
40 |
TCVN 7026:2013 |
2013 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu đảm bảo an toàn của bình chữa cháy xách tay |
|
41 |
QCVN 03:2012/BXD |
2012 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nguyên tắc phân loại, phân cấp công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị |
|
42 |
QCVN 03:2012/BCT |
2012 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về amôni nitrat dùng để sản xuất thuốc nổ anfo |
|
43 |
QCVN 01:2012/BCT |
2012 |
Quy chuẩn về về an toàn trong sản xuất, thử nghiệm và nghiệm thu vật liệu nổ công nghiệp |
|
44 |
TCVN 9372:2012 |
2012 |
Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu để xếp hạng tàu thủy lưu trú du lịch |
|
45 |
TCVN 9358:2012 |
2012 |
Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu chung về lắp đặt hệ thống nối đất thiết bị cho các công trình công nghiệp |
|
46 |
TCVN 9311-8:2012 |
2012 |
Tiêu chuẩn quy định trình tự phải tuân theo để xác định tính chịu lửa của các bộ phận ngăn cách đứng không chịu tải khi tiếp xúc với lửa trên mặt |
|
47 |
TCVN 9311-7:2012 |
2012 |
Tiêu chuẩn quy định trình tự phải tuân theo để xác định tính chịu lửa của cột khi tiến hành thử nghiệm với chính cột đó |
|
48 |
TCVN 9311-5:2012 |
2012 |
Tiêu chuẩn quy định trình tự phải tuân theo để xác định tính chịu lửa của các bộ phận ngăn cách nằm ngang chịu tải khi tiếp xúc với nhiệt từ phía dưới |
|
49 |
TCVN 9311-4:2012 |
2012 |
Tiêu chuẩn chỉ rõ các trình tự phải tuân theo để xác định tính chịu lửa các bộ phân ngăn cách chịu tải khi tiếp xúc với lửa trên một mặt |
|
50 |
TCVN 9311-3:2012 |
2012 |
Tiêu chuẩn chỉ dẫn về phương pháp thử và áp dụng số liệu thử nghiệm chịu lửa các bộ phân công trình xây dựng |
|
51 |
TCVN 9311-1:2012 |
2012 |
Tiêu chuẩn quy định phương pháp thử nghiệm chịu lửa các bộ phận công trình |
|
52 |
TCVN 9310-8:2012 |
2012 |
Tiêu chuẩn đưa ra các thuật ngữ chuyên dùng cho chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm |
|
53 |
TCVN 9310-4:2012 |
2012 |
Tiêu chuẩn quy định các thuật ngữ và định nghĩa về thiết bị chữa cháy |
|
54 |
TCVN 9310-3:2012 |
2012 |
Tiêu chuẩn quy định các thuật ngữ và định nghĩa về phát hiện cháy và báo cháy |
|
55 |
QCVN 03:2011/BCA |
2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ và xe máy chuyên dùng do Bộ Công an quản lý |
|
56 |
QCVN 02:2011/BCT |
2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong nhà máy tuyển khoáng |
|
57 |
QCVN 02:2011/BCA |
2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ do Bộ Công an quản lý |
|
58 |
QCVN 01:2011/BCA |
2011 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà nước đối với vật tư, thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ do Bộ Công an quản lý |
|
59 |
TCVN 7447-6:2011 |
2011 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu về kiểm tra ban đầu và kiểm tra định kỳ hệ thống lắp đặt điện |
|
60 |
TCVN 8610:2010 |
2010 |
Tiêu chuẩn quy định các tính chất chung của khí thiên nhiên hóa lỏng |
|
61 |
TCVN 8607-3:2010 |
2010 |
Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu cho chai chữa khí bằng vật liệu composite |
|
62 |
TCVN 8531:2010 |
2010 |
Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu cấp 1 đối với bơm ly tâm |
|
63 |
TCVN 8523:2010 |
2010 |
Tiêu chuẩn áp dụng cho ống tụt cứu người 30m |
|
64 |
TCVN 8522:2010 |
2010 |
Tiêu chuẩn áp dụng cho hai loại đệm không khí cứu người 20m và 45m |
|
65 |
TCVN 7447-1:2010 |
2010 |
Tiêu chuẩn đưa ra quy tắc thiết kế, lắp đặt và kiểm tra hệ thống lắp đặt điện |
|
66 |
TCVN 6608:2010 |
2010 |
Tiêu chuẩn quy định phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín sản phẩm dầu mỏ |
|
67 |
TCVN 8060:2009 |
2009 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu và phương pháp thử đối với vòi chữa cháy hút bằng cao su và chất dẻo |
|
68 |
TCVN 5740:2009 |
2009 |
Tiêu chuẩn áp dụng đối với vòi đẩy chữa cháy bằng sợi tổng hợp tráng cao su |
|
69 |
TCVN 4878:2009 |
2009 |
Tiêu chuẩn PCCC – phân loại cháy |
|
70 |
QCVN 02:2008/BCT |
2008 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong bảo quản, vận chuyển, sử dụng và tiêu hủy VLNCN |
|
71 |
QCVN 01:2008/BLDTBXH |
2008 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn lao động nồi hơi và bình chịu áp lực |
|
72 |
QCVN 01:2008/BCT |
2008 |
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện |
|
73 |
TCVN 7884:2008 |
2008 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu cơ bản cho thiết bị đẩy nước chữa cháy tự vận hành bằng khí nén |
|
74 |
TCVN 6238-2:2008 |
2008 |
Tiêu chuẩn quy định các loại vật liệu dễ cháy bị cấm dùng trong tất cả các loại đồ chơi trẻ em |
|
75 |
Tiêu chuẩn 7618:2007 |
2007 |
Tiêu chuẩn quy định phương pháp thử và yêu cầu tối thiểu cho quần áo bảo vệ có bề mặt ngoài phản xạ |
|
76 |
Tiêu chuẩn 7616:2007 |
2007 |
Tiêu chuẩn quy định phương pháp thử và yêu cầu tối thiểu về găng tay bảo vệ cho nhân viên chữa cháy |
|
77 |
TCVN 6305-12:2013 |
2013 |
Tiêu chuẩn quy định tính năng, yêu cầu, phương pháp thử đối với các chi tiết có rãnh ở đầu mút dùng cho hệ thống đường ống thép |
|
78 |
TCVN 6305-11:2006 |
2006 |
Tiêu chuẩn quy định tính năng, yêu cầu, phương pháp thử đối với giá treo ống |
|
79 |
TCVN 6305-10:2013 |
2013 |
Tiêu chuẩn quy định tính năng, yêu cầu, phương pháp thử đối với sprinkler trong nhà |
|
80 |
TCVN 6305-9:2013 |
2013 |
Tiêu chuẩn quy định tính năng, yêu cầu, phương pháp thử đối với đầu phun sương |
|
81 |
TCVN 6305-8:2013 |
2013 |
Tiêu chuẩn quy định tính năng, yêu cầu, phương pháp thử đối với van báo động khô tác động trước |
|
82 |
TCVN 6305-7:2006 |
2006 |
Tiêu chuẩn quy định tính năng, yêu cầu, phương pháp thử đối với sprinkler phản ứng nhanh ngăn chặn sớm |
|
83 |
TCVN 6305-6:2013 |
2013 |
Tiêu chuẩn quy định tính năng, yêu cầu, phương pháp thử đối với van một chiều |
|
84 |
TCVN 6305-5:2009 |
2009 |
Tiêu chuẩn quy định tính năng, yêu cầu, phương pháp thử đối với van tràn |
|
85 |
TCVN 6305-3:2007 |
2007 |
Tiêu chuẩn quy định tính năng, yêu cầu, phương pháp thử đối với van ống khô |
|
86 |
TCVN 6305-2:2007 |
2007 |
Tiêu chuẩn quy định tính năng, yêu cầu, phương pháp thử đối với van báo động kiểu ướt, bình làm trễ và chuông nước |
|
87 |
TCVN 7568-1:2006 |
2006 |
Tiêu chuẩn hướng dẫn và định nghĩa hệ thống báo cháy |
|
88 |
TCVN 5441:2004 |
2004 |
Tiêu chuẩn quy định việc phân loại vật liệu chịu lửa |
|
89 |
TCVN 7278-3:2003 |
2003 |
Tiêu chuẩn yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng hòa tan được với nước |
|
90 |
TCVN 6484:1999 |
1999 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu an toàn thiết kế, chế tạo và sử dụng xe bồn vận chuyển khí đốt hóa lỏng |
|
91 |
TCVN 6379:1998 |
1998 |
Tiêu chuẩn quy định yêu cầu kỹ thuật với trụ nước chữa cháy |
|
92 |
TCVN 6103:1996 |
1996 |
Tiêu chuẩn quy định các thuật ngữ và định nghĩa về lĩnh vực khống chế khói |
|
93 |
TCVN 6102:1996 |
1996 |
Tiêu chuẩn quy định đặc điểm kỹ thuật của những chấy chữa cháy thông dụng |
|
94 |
TCVN 6100:1996 |
1996 |
Tiêu chuẩn quy định về đặc điểm kỹ thuật của những chất cháy thông dụng – Cacbon dioxit |
|
95 |
TCVN 4090:1985 |
1985 |
Tiêu chuẩn xây dựng kho tàng, trạm và đường ống dẫn xăng dầu |
|
96 |
TCVN 5739:1993 |
1993 |
Tiêu chuẩn áp dụng đối với đầu nối thiết bị chữa cháy |
|
97 |
TCVN 5303:1990 |
1990 |
Tiêu chuẩn quy định các thuật ngữ và định nghĩa an toàn cháy |
|
98 |
TCVN 5279:1990 |
1990 |
Tiêu chuẩn quy định những yêu cầu chung đảm bảo an toàn cháy nổ – Bụi cháy |
|
99 |
TCVN 5053:1990 |
1990 |
Tiêu chuẩn quy định màu sắc tín hiệu và dấu hiệu an toàn |
|
100 |
TCVN 5040:1990 |
1990 |
Tiêu chuẩn yêu cầu kỹ thuật thiết bị PCCC – Kí hiệu hình vẽ dùng trên sơ đồ phòng cháy |
|
101 |
TCVN 4604:1988 |
1988 |
Tiêu chuẩn thiết kế xí nghiệp công nghiệp – Nhà sản xuất |
|
102 |
TCVN 3147:1990 |
1990 |
Quy phạm an toàn trong công tác xếp dỡ – yêu cầu chung |
|
103 |
TCVN 13926:2023 |
2023 |
Hệ thống chữa cháy đóng gói – (Package) – Xuất bản lần 1 |
|
104 |
TCVN 13657-2:2023 |
2023 |
Hệ thống chữa cháy phun sương áp xuất cao – Phần 2 – Xuất bản lần 1 |
|
105 |
TCVN 7568-29:2023 |
2023 |
Hệ thống báo cháy – Phần 29 – Đầu báo cháy Video – Xuất bản lần 1 |
|
106 |
TCVN 13927:2023 |
2023 |
Phương tiện bảo vệ cá nhân – Dây cứu nạn, cứu hộ có độ giãn thấp – Xuất bản lần 1 |
|
107 |
TCVN 13878:2023 |
2023 |
Phòng cháy chữa cháy – Hầm đường bộ – Yêu cầu thiết kế – Xuất bản lần 1 |
|
108 |
TCVN 13877-2:2023 |
2023 |
Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy bằng bột – Phần 2: Yêu cầu thiết kế – Xuất bản lần 1 |
|
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.